Có 2 kết quả:
原肾管 yuán shèn guǎn ㄩㄢˊ ㄕㄣˋ ㄍㄨㄢˇ • 原腎管 yuán shèn guǎn ㄩㄢˊ ㄕㄣˋ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
protonephridium (invertebrate anatomy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
protonephridium (invertebrate anatomy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0